|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
dịu dà ng
adj
sweet; graceful cỠchỉ dịu dà ng solf manners
![](img/dict/02C013DD.png) | [dịu dà ng] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tÃnh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sweet; graceful; tender gentle, soothing, affectionate sweet | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | cá» chỉ dịu dà ng | | solf manners | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | cái nhìn dịu dà ng | | tender look |
|
|
|
|